Cửa nhôm kính đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng tại Việt Nam, nhờ vào sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ, độ bền và hiệu quả kinh tế. Chính vì vậy mà bảng giá cửa nhôm kính đang là yếu tố được nhiều nhà thầu lẫn gia chủ quan tâm. Hãy cùng ASN WINDOOR tìm hiểu cửa nhôm kính giá bao nhiêu và các chi phí liên quan để có kế hoạch tối ưu nhất cho ngôi nhà của bạn.
Lý do cần tham khảo báo giá cửa nhôm kính trước khi thi công?
Cửa nhôm kính là sản phẩm kết hợp giữa khung nhôm và kính cường lực, mang lại sự hiện đại và tiện nghi cho không gian sống. Với thiết kế đa dạng và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, cửa nhôm kính được nhiều người yêu thích vì nó có tính linh động cao, thích hợp với nhiều loại công trình.
Trước khi quyết định thi công cửa nhôm kính cho bất kỳ công trình nào – từ nhà ở riêng lẻ đến dự án thương mại – việc tham khảo và đối chiếu báo giá là bước không thể bỏ qua. Điều này không chỉ giúp chủ đầu tư kiểm soát chi phí, mà còn góp phần đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công. Bên cạnh đó, còn có những lý do đáng kể khác như:
Kiểm soát chi phí hiệu quả, tránh phát sinh ngoài dự toán
Thị trường cửa nhôm kính hiện nay có mức giá dao động lớn, tùy thuộc vào hệ nhôm (như hệ 55, 65, 93), loại kính (kính cường lực, kính hộp, kính dán an toàn), phụ kiện và diện tích thi công. Nếu không nắm rõ giá cửa nhôm kính từ đầu, chủ đầu tư rất dễ gặp tình trạng chi phí phát sinh vượt dự toán ban đầu. Tham khảo báo giá giúp xác định được mức đầu tư phù hợp, tránh rủi ro tài chính khi triển khai.
Dễ dàng phân tích sự khác biệt giữa các dòng sản phẩm
Hiện nay có nhiều mẫu cửa nhôm kính trên thị trường có hình thức tương tự nhau, nhưng chất lượng và độ bền lại chênh lệch rõ rệt. Việc có trong tay báo giá chi tiết giúp người tiêu dùng hiểu rõ vì sao một bộ cửa có thể chênh lệch hàng trăm nghìn đến hàng triệu đồng mỗi mét vuông, từ đó đưa ra lựa chọn hợp lý, cân bằng giữa ngân sách và nhu cầu sử dụng thực tế.
Đánh giá mức độ uy tín và chuyên nghiệp của nhà thầu
Khi làm việc với các nhà thầu cửa nhôm kính, một báo giá rõ ràng, minh bạch và chi tiết thể hiện sự chuyên nghiệp và năng lực thực thi của đơn vị đó. Báo giá cần bao gồm đơn giá theo m2, vật tư, phụ kiện, nhân công, thời gian thi công và chính sách bảo hành. Đây cũng là cơ sở để làm hợp đồng, đối chiếu khi có vấn đề phát sinh trong quá trình lắp đặt.
Cập nhật mặt bằng giá thị trường theo thời điểm
Trong thi công, ắt hẳn bạn sẽ thường gặp phải câu hỏi “cửa nhôm kính giá bao nhiêu 1m2?” hay “chi phí này đã bao gồm công lắp đặt chưa?”… những câu hỏi này thường không có câu trả lời cố định vì giá thay đổi theo thời điểm, nguồn cung vật liệu và biến động thị trường xây dựng.
Do đó, việc cập nhật và đối chiếu báo giá từ nhiều đơn vị khác nhau sẽ giúp người tiêu dùng nắm được mặt bằng giá hợp lý, tránh bị làm giá hoặc lựa chọn sản phẩm không tương xứng với chi phí bỏ ra.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cửa nhôm kính
Giá cửa nhôm kính trên thị trường Việt Nam hiện nay chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, từ chất liệu nhôm, loại kính, hệ nhôm, kiểu mở cửa, phụ kiện đi kèm đến đơn vị thi công và vị trí lắp đặt. Việc hiểu rõ từng yếu tố này sẽ giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Loại nhôm sử dụng
Nhôm Xingfa
Nhôm Xingfa, đặc biệt là loại nhập khẩu từ Quảng Đông (Trung Quốc), được đánh giá cao về độ bền và khả năng chịu lực. Giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông dao động từ 1.600.000 đến 1.800.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào độ dày và hệ nhôm sử dụng.
Nhôm Việt Pháp
Nhôm Việt Pháp là sản phẩm trong nước, có mức giá từ 1.200.000 đến 1.500.000 VNĐ/m². Dòng nhôm này phù hợp với các công trình dân dụng có ngân sách vừa phải.
Nhôm PMA, Topal, Maxpro
Các loại nhôm như PMA, Topal và Maxpro thuộc phân khúc trung cấp, với giá dao động từ 1.350.000 đến 1.650.000 VNĐ/m². Chúng thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu thẩm mỹ và độ bền ở mức khá.
Hệ nhôm
Hệ nhôm là yếu tố quyết định đến cấu trúc và chức năng của cửa nhôm kính.
- Hệ 55: Thường dùng cho cửa mở quay, với độ dày nhôm khoảng 1.4mm đến 2.0mm.
- Hệ 65: Phù hợp cho cửa sổ mở hất hoặc mở quay, độ dày nhôm từ 1.4mm đến 2.0mm.
- Hệ 93: Dành cho cửa trượt, với độ dày nhôm khoảng 2.0mm.
- Hệ 1000: Sử dụng cho các loại cửa có kích thước lớn, yêu cầu độ bền cao.
Giá cửa nhôm kính sẽ tăng theo độ phức tạp và chất lượng của hệ nhôm được sử dụng.
Độ dày và loại kính
Kính là thành phần quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn và cách âm của cửa nhôm kính.
- Kính cường lực 8mm: Giá từ 250.000 đến 550.000 VNĐ/m², thích hợp cho cửa sổ và cửa đi thông thường.
- Kính cường lực 10mm: Giá từ 429.000 đến 1.050.000 VNĐ/m², phù hợp với các công trình yêu cầu độ an toàn cao.
- Kính dán an toàn: Giá từ 310.000 đến 510.000 VNĐ/m², được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và thương mại.
Việc lựa chọn loại kính phù hợp sẽ ảnh hưởng đến tổng giá làm cửa nhôm kính.
Kiểu mở cửa
Kiểu mở cửa không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn đến chi phí lắp đặt.
- Mở quay: Phổ biến và dễ thi công, giá từ 1.600.000 đến 2.500.000 VNĐ/m².
- Mở trượt: Tiết kiệm không gian, giá từ 3.500.000 đến 5.500.000 VNĐ/m².
- Xếp trượt: Thích hợp cho không gian rộng, giá từ 4.000.000 đến 6.000.000 VNĐ/m².
Phụ kiện đi kèm
Phụ kiện như bản lề, khóa, tay nắm ảnh hưởng đến độ bền và an toàn của cửa.
- Phụ kiện Kinlong, Roto, Topal: Được ưa chuộng nhờ chất lượng ổn định.
Giá phụ kiện: Tùy thuộc vào loại cửa và thương hiệu, ví dụ, phụ kiện cho cửa đi mở quay 2 cánh có giá khoảng 1.600.000 VNĐ/bộ.
Lựa chọn phụ kiện chính hãng sẽ đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất của cửa nhôm kính.
Đơn vị thi công và vị trí lắp đặt
Chi phí lắp đặt cửa nhôm kính còn phụ thuộc vào đơn vị thi công và vị trí lắp đặt:
- Đơn vị thi công: Giá nhân công lắp đặt dao động từ 150.000 đến 180.000 VNĐ/m².
- Vị trí lắp đặt: Các khu vực khó tiếp cận hoặc yêu cầu kỹ thuật cao có thể phát sinh thêm chi phí.
Việc lựa chọn đơn vị thi công uy tín không chỉ giúp đảm bảo chất lượng công trình mà còn tối ưu chi phí dài hạn, đặc biệt là khi lắp đặt tại những vị trí khó thi công như tầng cao, mặt tiền phức tạp hoặc cần vận chuyển thiết bị cồng kềnh.
Ngoài ra, ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, giá làm cửa nhôm kính thường cao hơn 10–15% so với các tỉnh lân cận do chi phí nhân công, vận chuyển và thuê mặt bằng cao hơn.
Bảng giá cửa nhôm kính cập nhật mới nhất 2025
Bảng báo giá cửa nhôm kính tổng quan
Chi phí để lắp đặt một bộ cửa nhôm kính hiện nay được cấu thành từ hai phần chính: giá nhôm và giá kính. Tùy thuộc vào từng dòng sản phẩm, xuất xứ vật liệu và kỹ thuật gia công, mức giá có thể dao động đáng kể. Dưới đây là mức giá tham khảo của một số dòng cửa nhôm kính phổ biến trên thị trường, giúp người tiêu dùng có cái nhìn tổng quan và dễ dàng so sánh trước khi quyết định thi công.
Loại sản phẩm |
Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
Nhôm Xingfa nhập khẩu (cụ thể là Quảng Đông) |
Từ khoảng 1.650.000 |
Nhôm Xingfa được sản xuất trong nước |
Từ khoảng 1.550.000 |
Nhôm Việt Pháp, định hình vát cạnh |
Từ khoảng 1.100.000 |
Nhôm Hyundai (hàng chính hãng) |
Từ khoảng 1.450.000 |
Hệ vách kính mặt dựng (khung nhôm + kính) |
Từ khoảng 2.000.000 đến 2.500.000 |
Cửa kính nhôm theo tiêu chuẩn Châu Âu |
Từ khoảng 5.000.000 đến 7.000.000 |
Dòng cửa nhôm cầu cách nhiệt nhập khẩu Châu Âu |
Từ khoảng 7.000.000 đến 15.000.000 |
Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm vật liệu nhôm và kính, nhưng chưa tính công lắp đặt và các chi phí phát sinh nếu có. Giá làm cửa nhôm kính thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm thi công, độ phức tạp thiết kế và lựa chọn phụ kiện đi kèm.
Bảng giá cửa nhôm kính Xingfa
Cửa nhôm kính Xingfa vẫn đang là một trong những lựa chọn phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế chắc chắn, khả năng cách âm – cách nhiệt tốt và tính thẩm mỹ cao, dòng sản phẩm này phù hợp cho cả nhà phố, biệt thự lẫn công trình thương mại.
Báo giá chi tiết cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 nhập khẩu tháng 5/2025
Bảng giá cửa:
Loại cửa |
Cấu hình |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Cửa đi mở quay, mở trượt | Khung nhôm Xingfa 55 nhập khẩu + kính dán an toàn 6.38mm trắng trong, keo, vít |
1.600.000 – 1.700.000 |
Cửa sổ mở quay, mở trượt | Như trên |
1.500.000 – 1.600.000 |
Bảng giá phụ kiện đi kèm:
Phụ kiện cửa |
Chi tiết |
Đơn giá (VNĐ/bộ) |
Cửa đi mở quay 1 cánh | 3 bản lề, khóa đơn điểm (Kinlong) |
1.100.000 |
Cửa đi mở quay 2 cánh | 6 bản lề, khóa đơn điểm (Kinlong) |
1.600.000 |
Cửa sổ 1 cánh | 2 bản lề A, tay cài (Kinlong) |
600.000 |
Cửa mở trượt 2 cánh | 4 bánh xe, 2 chốt âm (Kinlong) |
600.000 |
Cửa mở trượt 4 cánh | 8 bánh xe, 3 chốt âm (Kinlong) |
1.200.000 |
Báo giá cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 nhập khẩu + kính hộp 19mm có nan trang trí
Bảng giá cửa:
Loại cửa |
Cấu hình |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Cửa đi mở quay, trượt, xếp gấp | Khung nhôm Xingfa 55 nhập khẩu + kính hộp 19mm trắng trong, có nan trang trí, keo, vít |
2.200.000 – 2.500.000 |
Cửa sổ mở quay, trượt | Như trên |
2.100.000 – 2.300.000 |
Bảng giá phụ kiện:
Phụ kiện cửa |
Hãng Sigico (VNĐ/bộ) |
Hãng Roto (VNĐ/bộ) |
Cửa đi mở quay 1 cánh |
2.200.000 |
5.200.000 |
Cửa đi mở quay 2 cánh |
3.100.000 |
9.500.000 |
Cửa đi mở quay 4 cánh |
6.000.000 |
17.500.000 |
Cửa đi xếp gấp 4 cánh (3-1) |
7.500.000 |
– |
Cửa đi xếp gấp 6 cánh (5-1) |
– |
11.600.000 |
Cửa trượt 2 cánh |
2.700.000 |
4.800.000 |
Cửa trượt 4 cánh |
4.600.000 |
9.000.000 |
Cửa sổ 1 cánh |
700.000 |
1.500.000 |
Cửa sổ trượt 2 cánh |
950.000 |
1.800.000 |
Cửa sổ trượt 4 cánh |
1.700.000 |
3.500.000 |
Báo giá cửa nhôm kính Xingfa hệ 55 vát cạnh trong nước + kính dán an toàn (6.38mm)
Bảng giá cửa:
Loại cửa |
Cấu hình |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Cửa đi mở quay, mở trượt | Nhôm Xingfa vát cạnh 55 – sản xuất trong nước + kính dán an toàn 6.38mm trắng trong, keo, vít |
1.500.000 – 1.600.000 |
Cửa sổ mở quay, mở trượt | Như trên |
1.400.000 – 1.500.000 |
Bảng giá phụ kiện đi kèm:
Phụ kiện cửa | Chi tiết | Đơn giá (VNĐ/bộ) |
Cửa đi mở quay 1 cánh | 3 bản lề, khóa đơn điểm (Kinlong) |
1.100.000 |
Cửa đi mở quay 2 cánh | 6 bản lề, khóa đơn điểm (Kinlong) |
1.600.000 |
Cửa đi mở quay 4 cánh | 12 bản lề, khóa đơn điểm (Kinlong) |
3.200.000 |
Cửa sổ 1 cánh | 2 bản lề A, tay cài (Kinlong) |
600.000 |
Cửa trượt 2 cánh | 4 bánh xe, 2 chốt âm (Kinlong) |
600.000 |
Cửa trượt 4 cánh | 8 bánh xe, 3 chốt âm (Kinlong) |
1.200.000 |
Các bảng trên được tổng hợp để người dùng dễ dàng đối chiếu và so sánh giá làm cửa nhôm kính giữa các dòng sản phẩm nhập khẩu và nội địa, cũng như lựa chọn kính phù hợp theo nhu cầu.
Bảng giá cửa nhôm kính Việt Pháp
Dưới đây là bảng báo giá chi tiết cửa nhôm Việt Pháp, được chúng tôi cập nhật mới nhất năm 2025, phân loại theo hệ nhôm, loại kính và phụ kiện đi kèm.
Bảng giá cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4400
Bảng giá cửa đi mở quay:
Loại kính |
Đặc điểm |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Kính thường 5mm | Trên kính, dưới pano nhôm |
1.150.000 – 1.300.000 |
Kính an toàn 6.38mm | Toàn bộ kính hoặc kết hợp pano nhôm |
1.200.000 – 1.350.000 |
Kính an toàn 8.38mm | Cánh lớn, tăng cường độ an toàn |
1.300.000 – 1.350.000 |
Bảng giá cửa sổ mở quay:
Loại kính |
Đặc điểm |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Kính thường 5mm | Cửa sổ 1 cánh |
1.100.000 – 1.200.000 |
Kính an toàn 6.38mm | Cửa sổ 1 cánh |
1.150.000 – 1.250.000 |
Bảng giá phụ kiện đồng bộ (Kinlong):
Loại cửa |
Phụ kiện |
Đơn giá (VNĐ/bộ) |
Cửa đi 1 cánh | Bản lề, khóa đơn điểm |
400.000 – 450.000 |
Cửa sổ 1 cánh | Bản lề A, tay cài |
200.000 – 250.000 |
Bảng giá cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 2600
Bảng giá cửa đi mở trượt
Loại kính |
Đặc điểm |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Kính thường 5mm | Cửa đi 2 cánh lùa |
1.150.000 – 1.200.000 |
Kính an toàn 6.38mm | Cửa đi 2 cánh lùa |
1.200.000 – 1.250.000 |
Bảng giá cửa sổ mở trượt:
Loại kính |
Đặc điểm |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Kính thường 5mm | Cửa sổ 2 cánh lùa |
1.100.000 – 1.200.000 |
Kính an toàn 6.38mm | Cửa sổ 2 cánh lùa |
1.150.000 – 1.250.000 |
Bảng giá phụ kiện đồng bộ:
Loại cửa |
Phụ kiện |
Đơn giá (VNĐ/bộ) |
Cửa đi mở trượt 2 cánh | Bánh xe trượt, chốt âm, khóa |
600.000 – 750.000 |
Cửa sổ mở trượt 2 cánh | Bánh xe trượt, chốt âm |
500.000 – 650.000 |
Bảng giá cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 4500
Bảng giá cửa đi mở quay:
Loại kính |
Đặc điểm |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Kính thường 5mm | Cửa đi 2 cánh |
1.350.000 – 1.450.000 |
Kính an toàn 6.38mm | Cửa đi 2 cánh |
1.400.000 – 1.500.000 |
Bảng giá phụ kiện đồng bộ:
Loại cửa |
Phụ kiện | Đơn giá (VNĐ/bộ) |
Cửa đi 2 cánh |
Bản lề, khóa đơn điểm |
600.000 – 700.000 |
Lưu ý:
- Chi phí này chưa bao gồm thuế VAT và phí lắp đặt.
- Đơn giá có thể thay đổi tùy theo kích thước, màu sắc và yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Để có báo giá chính xác và chi tiết hơn, vui lòng liên hệ với đơn vị cung cấp.
Bảng giá cửa nhôm kính PMA
Dưới đây là bảng báo giá cửa nhôm PMA năm 2025, giúp bạn dễ dàng tham khảo các mức giá mới nhất cho các sản phẩm cửa nhôm PMA chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu xây dựng và thi công của nhiều công trình:
Bảng giá cửa đi mở quay, mở lùa
Loại cửa |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Ghi chú |
Cửa đi mở quay 1 cánh |
1.550.000 – 1.600.000 |
Đã bao gồm nhôm PMA hệ 55, kính dán an toàn 6.38mm, keo, vít |
Cửa đi mở quay 2 cánh |
1.550.000 – 1.600.000 |
Tương tự cửa 1 cánh |
Cửa đi mở quay 4 cánh |
1.550.000 – 1.600.000 |
Tương tự cửa 1 cánh |
Cửa đi mở trượt 2 cánh |
1.100.000 – 1.150.000 |
Tương tự cửa 1 cánh |
Cửa đi mở trượt 4 cánh |
1.100.000 – 1.150.000 |
Tương tự cửa 1 cánh |
Bảng giá cửa sổ mở quay, mở hất, mở lùa
Loại cửa |
Đơn giá (VNĐ/m²) | Ghi chú |
Cửa sổ mở quay 1 cánh |
1.400.000 – 1.450.000 | Đã bao gồm nhôm PMA hệ 55, kính dán an toàn 6.38mm, keo, vít |
Cửa sổ mở quay 2 cánh |
1.400.000 – 1.450.000 | Tương tự cửa 1 cánh |
Cửa sổ mở hất 1 cánh |
1.400.000 – 1.450.000 |
Tương tự cửa 1 cánh |
Cửa sổ mở hất 2 cánh |
1.400.000 – 1.450.000 |
Tương tự cửa 1 cánh |
Cửa sổ lùa 2 cánh |
1.250.000 – 1.300.000 |
Tương tự cửa 1 cánh |
Cửa sổ lùa 4 cánh |
1.250.000 – 1.300.000 |
Tương tự cửa 1 cánh |
Bảng giá phụ kiện cửa nhôm kính PMA
Loại phụ kiện |
Đơn giá (VNĐ/bộ) |
Ghi chú |
Bản lề chữ A |
150.000 – 200.000 |
Hãng Kinlong hoặc tương đương |
Tay nắm cài |
100.000 – 150.000 |
Hãng Kinlong hoặc tương đương |
Khóa đơn điểm |
300.000 – 350.000 |
Hãng Kinlong hoặc tương đương |
Bánh xe trượt |
100.000 – 150.000 |
Hãng Kinlong hoặc tương đương |
Chốt âm |
50.000 – 100.000 |
Hãng Kinlong hoặc tương đương |
Lưu ý:
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Giá đã bao gồm vận chuyển và lắp đặt hoàn thiện tại công trình trong khu vực nội thành.
- Đối với các công trình ngoại thành hoặc khu vực xa, chi phí vận chuyển có thể phát sinh thêm.
- Để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp dịch vụ cửa nhôm kính PMA.
Bảng giá cửa nhôm kính HMA/RAYNAERS (cao cấp)
HMA là thương hiệu nhôm cao cấp với hệ nhôm cầu cách nhiệt, cấu tạo 3 lớp (2 thanh nhôm định hình và 1 cầu cách nhiệt polyamide), mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội.
Chi tiết sản phẩm |
Đơn giá (VNĐ/m²) |
Cửa đi mở quay 1 cánh |
3.500.000 – 3.900.000 |
Cửa đi mở quay 2 cánh |
3.450.000 – 3.850.000 |
Cửa đi mở quay 4 cánh |
3.400.000 – 3.700.000 |
Cửa đi mở trượt 2 cánh |
2.600.000 – 2.850.000 |
Cửa đi mở trượt 4 cánh |
2.550.000 – 2.800.000 |
Cửa sổ mở trượt 2 cánh |
3.150.000 – 3.300.000 |
Cửa sổ mở trượt 4 cánh |
3.050.000 – 3.250.000 |
Cửa sổ mở quay 1 cánh |
3.250.000 – 3.900.000 |
Cửa sổ mở quay 2 cánh |
3.425.000 – 3.850.000 |
Cửa sổ mở quay 4 cánh |
3.450.000 – 3.850.000 |
Lưu ý: Mức giá này chưa bao gồm thuế VAT và các chi phí lắp đặt đi kèm.
Báo giá cửa nhôm kính Raynaers (Reynaers)
Raynaers là thương hiệu nhôm cao cấp đến từ Châu Âu, nổi bật với các hệ cửa nhôm như MasterLine 8, CS77, ConceptFolding 77, HiFinity, phù hợp cho các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ và hiệu suất cao.
Chi tiết sản phẩm |
Đơn giá tham khảo (USD/m²) |
Cửa nhôm MasterLine 8 |
Từ 888 USD (khoảng 20.000.000 VNĐ) |
Cửa nhôm CS77 |
Từ 50 USD/m² (khoảng 1.100.000 VNĐ) |
Cửa nhôm ConceptFolding 77 |
Giá có thể thay đổi theo thời điểm |
Cửa nhôm HiFinity |
Giá có thể thay đổi theo thời điểm |
Báo giá phụ kiện (nếu tách riêng)
Dưới đây là bảng giá ước tính cho các phụ kiện đi kèm cửa nhôm kính, giúp bạn nắm bắt chi tiết các khoản chi phí cần thiết để hoàn thiện bộ cửa của mình. Tùy vào từng thương hiệu và yêu cầu cụ thể, giá cả các phụ kiện có thể thay đổi, nhưng bảng giá dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về mức giá thị trường hiện nay.
Phụ kiện |
Đơn giá tham khảo (VNĐ/bộ) |
Bản lề (cửa đi, cửa sổ) |
200.000 – 2.500.000 VNĐ/bộ |
Khóa đơn điểm |
150.000 – 1.500.000 VNĐ/bộ |
Khóa đa điểm |
500.000 – 3.000.000 VNĐ/bộ |
Tay nắm cửa |
50.000 – 500.000 VNĐ/cái |
Bánh xe cửa trượt |
100.000 – 600.000 VNĐ/bánh xe |
Chốt âm cửa trượt |
50.000 – 300.000 VNĐ/chốt |
Phụ kiện xếp gấp (bản lề, bánh xe) |
1.000.000 – 7.000.000 VNĐ/bộ |
Phụ kiện cửa sổ mở trượt |
200.000 – 1.800.000 VNĐ/bộ |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, nhà cung cấp và số lượng mua.
Phụ phí: vận chuyển, thi công, kính đặc biệt…
Dưới đây là bảng ước tính về các phụ phí đi kèm khi lắp đặt cửa nhôm kính. Các phụ phí này bao gồm chi phí vận chuyển, thi công và các loại kính đặc biệt, có thể thay đổi tùy theo đặc thù công trình và yêu cầu của khách hàng. Mức giá này mang tính chất tham khảo, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chi phí ngoài giá cửa.
Phụ phí |
Đơn giá tham khảo (VNĐ) |
Vận chuyển |
100.000 – 2.000.000 VNĐ |
Thi công lắp đặt cửa nhôm kính |
100.000 – 300.000 VNĐ/m² |
Kính đặc biệt (cường lực, hộp) |
400.000 – 2.500.000 VNĐ/m² |
Phụ phí cho kính dán an toàn |
500.000 – 1.500.000 VNĐ/m² |
Lưu ý rằng các phụ phí có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí công trình, quy mô và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Cách tính giá cửa nhôm kính
Giá thành khi thi công cửa nhôm kính được tính theo công thức phổ biến sau:
Giá cửa nhôm kính = (Đơn giá cửa nhôm kính tính theo m² x Diện tích m² của cửa) + Phụ kiện đi kèm
Lưu ý rằng, nếu sử dụng các loại kính có giá khác nhau, chênh lệch giá sẽ được cộng thêm vào chi phí kính. Bạn có thể tính toán chi phí cửa nhôm kính như sau:
Chi phí cửa nhôm kính = (Giá cửa nhôm kính + Phụ kiện) + Thuế VAT 10%
Các thông số cần biết:
- Tổng chi phí làm cửa nhôm kính: Được tính bằng đơn giá cửa x diện tích m² của cửa. Tùy thuộc vào loại cửa và diện tích cửa (rộng x cao), đơn giá sẽ thay đổi.
- Chi phí phụ kiện đi kèm: Được tính bằng số lượng phụ kiện x đơn giá của từng loại phụ kiện.
- Thuế VAT: Thuế VAT 10% được tính trên tổng chi phí cửa nhôm kính và phụ kiện.
Ví dụ tính chi phí thực tế:
Giả sử bạn muốn lắp đặt một bộ cửa nhôm Việt Pháp hệ 2600 dùng cho cửa mở trượt, với diện tích cửa là 500mm x 2000mm (tổng diện tích là 1,98 m²). Chọn loại cửa nhôm Việt Pháp hệ mở trượt, kính trắng 6,38mm và phụ kiện đồng bộ Kinlong chính hãng. Theo công thức tính trên, tổng chi phí cho bộ cửa sẽ được tính như sau:
- Đơn giá cửa: 1.400.000 VNĐ/m²
- Diện tích cửa: 1,98 m²
- Phụ kiện: 600.000 VNĐ
Tổng chi phí: 1.400.000 x 1,98 + 600.000 = 3.372.000 VNĐ (chưa bao gồm thuế VAT). Khi tính thuế VAT 10%, tổng chi phí cần phải trả sẽ là: 3.372.000 VNĐ + 10% = 3.709.200 VNĐ.
Như vậy, tổng chi phí để lắp đặt bộ cửa nhôm kính Việt Pháp hệ 2600 là khoảng 3.709.200 VNĐ.
So sánh báo giá giữa các loại cửa nhôm kính hiện nay
Cửa nhôm kính luôn được xem là lựa chọn phổ biến trong kiến trúc hiện đại. Để có cái nhìn khách quan và rõ nét giữa các loại cửa nhôm kính, hãy cùng tìm hiểu qua bảng so sánh bên dưới:
Loại Cửa Nhôm | Chất Lượng | Độ Bền | Giá Thành (VNĐ/m²) |
Cửa Nhôm Xingfa | Chất lượng vượt trội, bền bỉ, chống oxi hóa và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. | Độ bền cao, tuổi thọ có thể lên đến 20 năm. | – Nhập khẩu: 1.650.000 VNĐ/m² |
Cửa Nhôm Việt Pháp | Độ bền cao, khả năng chịu lực, chống ăn mòn và cách nhiệt tốt. | Tuổi thọ từ 15 đến 20 năm. | 1.100.000 VNĐ/m² |
Cửa Nhôm Hyundai | Tính thẩm mỹ cao, bền vững, kết hợp với kính an toàn giúp cửa chắc chắn và cách nhiệt tốt. | Tuổi thọ từ 10 đến 15 năm. | 1.350.000 VNĐ/m² |
Cửa Nhôm PMA | Chịu lực tốt, kết hợp với kính cường lực, khả năng chống va đập hiệu quả. | Tuổi thọ khoảng 15 năm, có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm cao. | 1.300.000 VNĐ/m² |
Cửa Nhôm HMA/RAYNAERS (Cao Cấp) | Sản phẩm cao cấp, chất lượng vượt trội, chống oxi hóa và ăn mòn, tính thẩm mỹ cao. | Tuổi thọ lâu dài, có thể lên đến 25 năm nếu bảo dưỡng đúng cách. | 2.500.000 VNĐ/m² |
Bảng trên giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các loại giá cửa nhôm kính từ các thương hiệu phổ biến, để bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Kết luận
Giá cửa nhôm kính phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, từ loại nhôm, kính, hệ nhôm, kiểu mở, phụ kiện đến đơn vị thi công và vị trí lắp đặt. Khi có nhu cầu lắp đặt cửa nhôm kính, người tiêu dùng nên tham khảo kỹ lưỡng từng thành phần cấu tạo cũng như bảng giá cụ thể từ các nhà cung cấp uy tín để có được lựa chọn phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng. Việc so sánh các mức giá làm cửa nhôm kính trên thị trường hiện nay cũng là cách hiệu quả để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.