So sánh nhôm Xingfa Việt Nam và Quảng Đông là vấn đề khiến nhiều người tiêu dùng phân vân khi lựa chọn dòng cửa nhôm cao cấp cho công trình. Bởi bề ngoài khá tương đồng nhưng chất lượng, nguồn gốc và giá thành lại có sự khác biệt rõ rệt. Bài viết dưới đây của ASN WINDOOR sẽ phân tích chi tiết từng khía cạnh để giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất.
Tổng quan về nhôm Xingfa Việt Nam và Quảng Đông
Khi quyết định đầu tư cửa nhôm Xingfa, người dùng thường gặp khó khăn vì có hai lựa chọn chính: sản phẩm sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ Quảng Đông. Việc so sánh nhôm Xingfa Việt Nam và Quảng Đông giúp hiểu rõ khác biệt về nguồn gốc, chất lượng và hiệu quả sử dụng, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhất với mục tiêu đầu tư và phong thủy ngôi nhà.
Nhôm Xingfa Việt Nam là gì?
Nhôm Xingfa Việt Nam là dòng profile nhôm được sản xuất trực tiếp tại Việt Nam bởi các nhà máy như Hyundai, Đông Á, Chinappa, EuroVn… Sản phẩm có độ dày dao động rộng 1.2–2.0 mm tùy hệ, sau đó được gia công, sơn tĩnh điện và hoàn thiện tại các xưởng nội địa. Các màu cơ bản gồm trắng sữa và xám ghi, đôi khi có thêm màu vân gỗ, nhưng không đa dạng như hàng nhập khẩu. Giá sản phẩm thường thấp hơn 10–20% so với nhôm nhập khẩu, tạo điều kiện cho nhiều dự án nhà ở dân dụng.
Nhôm Xingfa Quảng Đông là gì?
Nhôm Xingfa Quảng Đông (hay nhôm Xingfa nhập khẩu tem đỏ) được sản xuất tại nhà máy Zhongshan Xingfa Aluminium ở Quảng Đông, Trung Quốc. Dòng này có mặt cắt tiêu chuẩn đúng quy cách, độ dày 1.4 đến 2.0 mm (với hệ phổ biến như 55, 93) hoặc 2.0 đến 3.5 mm cho vách dựng. Màu sắc đa dạng hơn, bao gồm trắng sứ, đen, ghi, nâu sần và vân gỗ. Sản phẩm có tem đỏ chính hãng và bảo hành đến 5 năm.
Điểm khác biệt rõ ràng nhất giúp người tiêu dùng dễ phân biệt nhôm Xingfa Quảng Đông và Việt Nam là độ dày thanh nhôm, màu sắc và tem nhập khẩu. Nhôm Quảng Đông thường nặng hơn, màu sắc sắc nét, bền màu và tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn xuất khẩu
Điểm giống nhau giữa 2 loại nhôm này
Dù được sản xuất ở hai quốc gia khác nhau, nhôm Xingfa Việt Nam và Quảng Đông vẫn có nhiều điểm tương đồng về thiết kế kỹ thuật và ứng dụng thực tiễn. Đây cũng là lý do khiến không ít người dùng băn khoăn khi lựa chọn, đặc biệt nếu chỉ đánh giá qua vẻ bề ngoài hoặc thông tin từ nhà cung cấp.
Cùng thiết kế profile theo tiêu chuẩn Xingfa
Cả hai loại đều tuân thủ mẫu thiết kế hệ nhôm định hình theo tiêu chuẩn Xingfa chính gốc, gồm các hệ phổ biến như 55, 93, 63, 65. Các thanh nhôm đều có cấu trúc khoang rỗng tăng cứng, thiết kế hai lớp và tích hợp gân chịu lực tương tự nhau. Đây là yếu tố giúp hệ cửa đảm bảo độ chắc chắn khi lắp đặt cửa mở quay, cửa lùa hay cửa xếp trượt.
Dùng chung phụ kiện, kính và gioăng
Bất kể là nhôm Xingfa Việt Nam hay nhập khẩu từ Quảng Đông, cả hai đều tương thích với các loại phụ kiện như bản lề 3D, tay nắm, khóa đa điểm của Kinlong, kính cường lực 5-10-12 ly, gioăng EPDM và keo silicone chuyên dụng. Nhờ đó, các bộ cửa thành phẩm vẫn có khả năng chống ồn, kín khít, cách nhiệt tốt.
Cùng phân khúc trung và cao cấp
Nhôm Xingfa ở cả hai nguồn gốc đều được xếp vào nhóm vật liệu cao cấp trong phân khúc cửa nhôm kính dân dụng và công trình. Không chỉ dùng trong nhà ở, sản phẩm còn ứng dụng rộng rãi trong biệt thự, nhà phố, khách sạn và trung tâm thương mại. Đây là lựa chọn ưu tiên khi khách hàng muốn cân bằng giữa thẩm mỹ – độ bền – khả năng chống chịu thời tiết.
So sánh nhôm Xingfa Việt Nam và Quảng Đông
Giữa hàng chục đơn vị cung cấp trên thị trường, nhôm Xingfa Việt Nam và nhôm Xingfa Quảng Đông là hai dòng vật liệu thường được người tiêu dùng đặt lên bàn cân. Việc so sánh nhôm Xingfa Việt Nam và Quảng Đông theo từng khía cạnh cụ thể dưới đây sẽ giúp khách hàng có góc nhìn toàn diện hơn, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với công trình và ngân sách.
So sánh dựa trên nguồn gốc và xuất xứ
Nhôm Xingfa Quảng Đông là sản phẩm nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy Xingfa đặt tại thành phố Phật Sơn, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc. Đây là nơi duy nhất trên thế giới sản xuất nhôm Xingfa tem đỏ chính hãng, theo tiêu chuẩn quốc tế GB/T 5237-2008.
Trong khi đó, nhôm Xingfa Việt Nam là tên gọi chung cho các thanh profile được gia công, ép định hình và sơn tĩnh điện trong nước, theo mẫu thiết kế giống bản gốc Quảng Đông. Nhiều thương hiệu nội địa sản xuất loại này như Đông Á, Topal (của Austdoor), JMA, PMA…
Khác biệt về xuất xứ dẫn đến sự chênh lệch về quy trình kiểm định chất lượng, công nghệ đùn ép, máy móc và đặc biệt là tính đồng nhất của profile.
So sánh về mặt cấu tạo và kỹ thuật
Cả hai loại nhôm đều có thiết kế theo tiêu chuẩn Xingfa, với khoang rỗng chịu lực, gân gia cường, mặt cắt đa khoang, phù hợp cho các hệ cửa mở quay, trượt hoặc xếp trượt. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở độ chính xác cơ khí và độ dày profile:
- Nhôm Xingfa Quảng Đông có độ dày từ 1.4mm đến 2.0mm (tùy hệ cửa), mặt cắt sắc nét, nhôm nặng tay, tỷ trọng chuẩn từ 2.73 g/cm³ trở lên.
- Nhôm Việt Nam thường có biên độ dao động lớn hơn, độ dày đôi khi chỉ đạt khoảng 1.2mm đến 1.6mm, dễ bị móp nếu va đập mạnh trong quá trình thi công.
Những khác biệt nhỏ này lại ảnh hưởng lớn đến độ bền, khả năng chống vặn xoắn và độ kín khít tổng thể của hệ cửa.
So sánh chất lượng sơn phủ và màu sắc
Sơn tĩnh điện của nhôm Xingfa Quảng Đông được thực hiện bằng công nghệ anod hóa bề mặt và phủ sơn Akzo Nobel nhập khẩu, giúp màu bền lâu, chống tia UV, chống ăn mòn tối đa trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ bám sơn lên đến 15 năm không phai màu.
Ngược lại, chất lượng sơn nhôm Việt Nam phụ thuộc vào từng nhà máy sản xuất. Một số đơn vị sử dụng sơn nội địa hoặc quy trình sơn thủ công, dẫn đến hiện tượng bong tróc hoặc xuống màu sau vài năm sử dụng.
Về bảng màu, Xingfa Quảng Đông có 5 màu chuẩn gồm: ghi xám, đen tuyền, trắng sứ, vân gỗ, nâu cafe. Nhôm Việt Nam có thể mở rộng thêm nhiều màu khác nhưng lại thiếu tính đồng bộ màu sắc giữa các lô hàng.
So sánh phụ kiện đồng bộ
Khi đánh giá hiệu quả sử dụng và độ bền của cửa nhôm, yếu tố phụ kiện đồng bộ là một trong những điểm then chốt cần so sánh giữa hai dòng nhôm Xingfa. Bởi một bộ cửa tốt không chỉ nằm ở thanh nhôm mà còn phụ thuộc vào phụ kiện đi kèm như bản lề, khóa, tay nắm, chốt đa điểm và hệ gioăng.
Nhôm Xingfa Quảng Đông luôn được khuyến nghị sử dụng kết hợp với phụ kiện Kinlong chính hãng nhập khẩu đồng bộ. Đây là tiêu chuẩn được nhà máy Xingfa đưa ra trong toàn bộ hệ thống của họ. Ngoài ra, các đơn vị thi công cao cấp còn đồng bộ thêm hệ gioăng EPDM cao su nguyên sinh và keo silicone chuyên dụng, giúp cửa kín khít, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, hoạt động trơn tru hàng chục năm.
Trong khi đó, nhôm Xingfa Việt Nam thường linh hoạt hơn về phần phụ kiện. Các đơn vị thi công có thể sử dụng phụ kiện nội địa, phụ kiện Trung Quốc loại 2 hoặc loại 3 để giảm giá thành. Điều này dễ tạo nên sự thiếu đồng bộ, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền cửa và trải nghiệm người dùng nếu không kiểm soát chất lượng kỹ.
So sánh giá thành
Sự chênh lệch về giá giữa hai dòng sản phẩm phản ánh rõ rệt chất lượng cấu thành. Giá cửa sử dụng nhôm Xingfa Quảng Đông được xem là cao hơn đáng kể so với hàng Việt Nam, chủ yếu vì đây là sản phẩm nhập khẩu nguyên thanh, tiêu chuẩn quốc tế, có tem đỏ và mã QR xác thực. Ngoài ra, chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu cũng là yếu tố đội giá thành.
Cụ thể:
- Giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông dao động từ 1.800.000 – 2.600.000đ/m² với hệ cửa mở quay, và từ 1.500.000 – 2.300.000đ/m² cho cửa trượt, tùy phụ kiện.
- Giá cửa nhôm Xingfa Việt Nam mềm hơn, thường rơi vào mức 1.100.000 – 1.800.000đ/m², tùy hệ nhôm, độ dày và loại phụ kiện đi kèm.
Người tiêu dùng cần lưu ý: giá không phản ánh đầy đủ chất lượng nếu chỉ xét trên m². Yếu tố như phụ kiện, kính an toàn, tay nghề thợ và quy trình thi công mới là điều quyết định đến tổng thể bộ cửa.
Bảng tổng hợp so sánh
Để người dùng dễ theo dõi và đưa ra quyết định, bảng dưới đây tổng hợp toàn bộ sự khác biệt nổi bật khi so sánh nhôm Xingfa Việt Nam và Quảng Đông theo từng tiêu chí cụ thể:
Tiêu chí | Nhôm Xingfa Quảng Đông | Nhôm Xingfa Việt Nam |
Nguồn gốc | Nhập khẩu từ nhà máy Xingfa – Quảng Đông – TQ | Gia công tại Việt Nam theo mẫu Xingfa |
Độ dày thanh nhôm | 1.4mm – 2.0mm (chuẩn quốc tế GB/T 5237-2008) | 1.2mm – 1.6mm tùy thương hiệu |
Tỷ trọng nhôm | Chuẩn ~2.73g/cm³, nhôm chắc, nặng tay | Có thể nhẹ hơn, tỷ trọng không đồng đều |
Công nghệ sơn | Sơn Akzo Nobel, bền màu >15 năm | Sơn nội địa hoặc sơn thường, dễ phai nếu kém chất lượng |
Phụ kiện khuyên dùng | Kinlong chính hãng, đồng bộ toàn hệ thống | Nhiều loại, dễ bị trộn phụ kiện không đồng bộ |
Mặt cắt & cấu tạo | Chuẩn nhà máy, khoang nhôm 3–5 khoang, gân tăng cứng | Phụ thuộc từng xưởng, có thể chệch khớp |
Chính sách bảo hành | Thường có tem QR xác thực, bảo hành chính hãng | Tùy đơn vị lắp đặt, bảo hành linh hoạt |
Giá thành trung bình | 1.800.000 – 2.600.000đ/m² | 1.100.000 – 1.800.000đ/m² |
Cách phân biệt nhôm Xingfa Quảng Đông và Việt Nam
Thị trường nhôm kính hiện nay tồn tại không ít trường hợp nhầm lẫn giữa Xingfa Việt Nam và Quảng Đông, nhất là với người tiêu dùng phổ thông. Dưới đây là những căn cứ nhận biết rõ ràng, dựa trên quan sát thực tế và tài liệu kỹ thuật của các nhà máy.
Quan sát tem và logo in trên thanh nhôm
Nhôm Xingfa Quảng Đông chính hãng sử dụng tem đỏ, in đầy đủ tên nhà máy “Guang Ya Aluminum Industry Co., Ltd.” theo đúng tiêu chuẩn nhận diện nội bộ. Logo Xingfa được in laser trực tiếp, rõ nét và sắc sảo, thường kèm mã QR truy xuất nguồn gốc. Trong khi đó, nhiều thanh nhôm Xingfa Việt Nam sử dụng tem xanh hoặc trắng, logo dễ bị in mờ hoặc bong tróc, mã nhôm thiếu thống nhất giữa các lô.
So sánh về độ dày nhôm
Thanh nhôm Quảng Đông thường có độ dày tiêu chuẩn từ 1.4mm đến 2.0mm tùy hệ, đúng theo tiêu chuẩn quốc tế GB/T5237.2-2017. Các thanh nhập khẩu loại 1 không bị vênh hay rỗ, độ dày đồng đều trên toàn tiết diện. Ngược lại, nhôm Xingfa Việt Nam có sự chênh lệch rõ rệt về độ dày giữa các thương hiệu trong nước, phổ biến từ 1.2mm đến 1.4mm, có thể biến thiên giữa các lô hàng nếu sản xuất không đồng nhất.
Kiểm tra bề mặt sơn phủ
Sơn của nhôm Xingfa Quảng Đông được xử lý bằng công nghệ Akzo Nobel sơn tĩnh điện ngoài trời cao cấp, bám dính tốt, ít bong tróc. Khi sờ vào bề mặt nhôm sẽ cảm nhận được độ lì, mịn, không loang màu. Ngược lại, nhiều loại nhôm Việt sản xuất trong nước dùng sơn nội địa hoặc sơn phủ giá rẻ nên dễ bị phai màu, xước và không chịu được môi trường khắc nghiệt.
Kiểm tra mặt cắt thanh nhôm
Khi cắt thử thanh nhôm, mặt cắt nhôm Xingfa Quảng Đông sẽ lộ rõ cấu trúc khoang rỗng đều nhau, không có bavia, sắc cạnh và đúng tiêu chuẩn định hình. Trong khi đó, nhôm Xingfa Việt Nam thường có tỷ lệ sai số cao hơn trong thiết kế khoang, thậm chí có hiện tượng rỗ khí hoặc lỗ nhỏ li ti trên bề mặt nếu quy trình ép đùn không đảm bảo.
Dựa vào tỷ trọng vật liệu
Một trong những cách kỹ thuật để phân biệt là đo tỷ trọng nhôm Xingfa Quảng Đông, thường đạt chuẩn khoảng 2.7g/cm³, tức là đạt mật độ vật liệu tốt nhất trong nhóm hợp kim nhôm 6063-T5. Các sản phẩm Việt Nam dù cũng sử dụng mã hợp kim tương tự, nhưng không phải nhà máy nào cũng đảm bảo đúng tỷ lệ pha trộn nên dễ dẫn đến chênh lệch tỷ trọng đáng kể.
Đối chiếu mã nhôm và catalog
Cuối cùng, người dùng có thể đối chiếu mã nhôm Xingfa Quảng Đông trên thanh và so sánh với catalog Xingfa Quảng Đông chính hãng được cung cấp bởi nhà phân phối. Nếu thông tin về mã, tiết diện, hệ số kỹ thuật, độ dày… không trùng khớp, khả năng cao đó là hàng giả hoặc hàng sản xuất trong nước.
Nên chọn nhôm Xingfa Việt Nam hay Quảng Đông?
Việc lựa chọn giữa nhôm Xingfa Việt Nam và Quảng Đông không đơn thuần chỉ dựa vào giá cả hay thương hiệu, mà còn cần cân nhắc đến nhu cầu sử dụng thực tế, ngân sách và mức độ ưu tiên về thẩm mỹ và độ bền.
Ưu tiên chất lượng và độ bền: Chọn Xingfa Quảng Đông
Nếu bạn đang xây dựng công trình cao cấp, biệt thự, nhà phố hoặc cần hệ cửa vận hành bền bỉ lâu dài, khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, không bị biến dạng sau thời gian dài sử dụng, thì nhôm Xingfa Quảng Đông nhập khẩu là lựa chọn đáng đầu tư. Với hệ tem đỏ, tiêu chuẩn nhà máy nghiêm ngặt, cùng phụ kiện đồng bộ Kinlong và quy trình kiểm soát chất lượng đồng nhất, dòng nhôm này luôn giữ được vị thế dẫn đầu về độ chính xác, độ ổn định và thẩm mỹ.
Đặc biệt, trong các khu vực chịu nắng nóng gay gắt hoặc môi trường ven biển, khả năng chống ăn mòn của lớp sơn Akzo Nobel và cấu tạo thanh nhôm khoang rỗng của Xingfa Quảng Đông là yếu tố vượt trội giúp bảo vệ công trình bền vững.
Cân đối ngân sách và vẫn đảm bảo tiêu chuẩn: Xingfa Việt Nam là lựa chọn hợp lý
Trong khi đó, nếu công trình có quy mô nhỏ, ngân sách giới hạn hoặc yêu cầu thẩm mỹ – kỹ thuật ở mức cơ bản, nhôm Xingfa Việt Nam là phương án linh hoạt hơn. Với mức giá dễ tiếp cận, sản phẩm trong nước hiện nay cũng có nhiều cải tiến về kỹ thuật, hình thức và độ dày. Một số thương hiệu uy tín tại Việt Nam đã áp dụng dây chuyền ép đùn, anot hóa tương đối hiện đại, giúp chất lượng thanh nhôm ổn định và phù hợp cho các công trình dân dụng, căn hộ hoặc nhà cấp 4.
Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng cần chọn nhà cung cấp uy tín, có catalog nhôm Xingfa Việt Nam rõ ràng, đồng thời đối chiếu kỹ mã nhôm Xingfa Quảng Đông và Việt Nam nếu cần so sánh để tránh bị nhầm lẫn trong báo giá và thông số kỹ thuật.
Gợi ý theo mục đích sử dụng
Mục đích công trình | Dòng nhôm phù hợp |
Nhà ở cao cấp, biệt thự | Nhôm Xingfa Quảng Đông |
Công trình ven biển, khí hậu khắc nghiệt | Nhôm Xingfa Quảng Đông |
Nhà phố, công trình dân dụng phổ thông | Nhôm Xingfa Việt Nam |
Công trình cần tối ưu chi phí | Nhôm Xingfa Việt Nam |
Công trình yêu cầu đồng bộ phụ kiện, thẩm mỹ và độ kín khít | Nhôm Xingfa Quảng Đông |
Kết luận
Từ những phân tích ở trên, có thể thấy so sánh nhôm Xingfa Việt Nam và Quảng Đông không chỉ nằm ở tem nhãn hay giá cả, mà còn phụ thuộc vào kỹ thuật sản xuất, độ dày, tỷ trọng và hệ phụ kiện đồng bộ. Nếu bạn đang tìm kiếm chất lượng lâu dài và đúng chuẩn quốc tế, nhôm Xingfa Quảng Đông chính hãng vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc hơn. Tuy nhiên, với ngân sách vừa phải, các thương hiệu Xingfa Việt Nam uy tín cũng có thể đáp ứng tốt các nhu cầu công trình dân dụng.