Giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông là mối quan tâm hàng đầu của người dùng khi lựa chọn vật liệu cho nhà ở và công trình. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, mức giá có thể chênh lệch lớn tùy vào hệ nhôm, loại kính, phụ kiện và cách tính từng đơn vị. Để giúp bạn hiểu rõ, bài viết dưới đây cung cấp bảng báo giá mới nhất 2025, cách tính chi tiết và các lưu ý quan trọng khi nhận báo giá. Cùng ASN WINDOOR khám phá bài viết bên dưới để có cái nhìn chính xác và chủ động trong lựa chọn.
Yếu tố ảnh hưởng tới giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông
Không có một mức giá cố định cho cửa nhôm Xingfa Quảng Đông, bởi giá thành thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố cấu thành. Việc nắm rõ những yếu tố này không chỉ giúp người tiêu dùng so sánh chính xác giữa các đơn vị cung cấp, mà còn tránh được tình trạng báo giá không rõ ràng, thiếu minh bạch trong quá trình lựa chọn sản phẩm
Loại hệ nhôm và độ dày profile
“Nhôm Xingfa Quảng Đông” chính hãng thường có độ dày thanh profile từ 1.4 mm đến 2 mm, với hệ 55, 63, 65, 93… phù hợp từng kiểu cửa. Thanh nhôm dày và có gân gia cường giúp nâng cao độ cứng và khả năng chịu lực. Nhờ vậy, mức giá sẽ cao hơn so với loại nhôm mỏng, đặc biệt khi độ dày tăng vượt mức tiêu chuẩn.
Kiểu cửa và cấu trúc thiết kế
Giá cửa nhôm xingfa quảng đông phụ thuộc chặt vào kiểu mở:
- Cửa đi mở quay (1 đến 4 cánh), mở lùa, xếp trượt… mỗi loại đều có chi phí gia công riêng.
- Thiết kế phức tạp (xếp trượt, cửa uốn vòm) kéo theo chi phí gia công và phụ kiện phức tạp hơn.
Loại kính sử dụng
Giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông phản ánh vào loại kính gắn kèm. Kính an toàn dán 6.38 mm là phổ biến, trong khi kính hộp cách âm, kính cường lực 8 ly hay hơn nữa đều làm tăng chi phí thành phẩm.
Phụ kiện và vật tư đồng bộ
Phụ kiện chất lượng cao như khóa, bản lề Kinlong, Cmech, keo Dow Corning/EU Window, gioăng EPDM, vít inox… đảm bảo độ bền và kín khít. Đây là phần chiếm tỷ lệ lớn trong cấu phần giá, bởi nếu dùng phụ kiện kém chất lượng thì giá rẻ hơn nhưng độ bền giảm đáng kể.
Màu sắc và xử lý bề mặt nhôm
Các màu sắc đặc biệt như vân gỗ, sơn tĩnh điện trắng sứ, nâu… thường đòi hỏi công nghệ xử lý thêm và giá thành cao hơn 7-10% so với màu cơ bản.
Diện tích, khối lượng và mức độ phức tạp
Đơn giá thường xác định theo m² nhưng cửa nhỏ hơn chịu chi phí cố định cao nên giá/m² cao hơn. Sản lượng lớn có thể hưởng ưu đãi nhờ chi phí gia công hiệu quả hơn. Quy cách kỹ thuật như kính hộp, chia ô, uốn vòm làm tăng công lắp đặt cũng như chi phí gia công.
Vị trí địa lý và đơn vị thi công
Khu vực thành thị lớn (Hà Nội – TP.HCM) thường có chi phí vận chuyển, nhân công, mặt bằng cao, dẫn đến giá thành trọn gói cao hơn địa bàn khác. Bên cạnh đó, đơn vị uy tín với cam kết bảo hành rõ ràng sẽ báo giá cao hơn đơn vị nhỏ lẻ.
Báo giá cửa nhôm Xingfa nhập khẩu Quảng Đông theo m2
Thống kê từ nhiều trang báo giá uy tín cho thấy mức giá cửa nhôm xingfa quảng đông tiêu chuẩn hiện dao động phổ biến từ 1 650 000 đến 2 350 000 đ/m², tùy vào hệ cửa, kính, màu sắc và phụ kiện đi kèm
Bảng báo giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông nhập khẩu theo m² (2025)
Loại cửa | Hệ nhôm | Độ dày nhôm (mm) | Giá trung bình (VNĐ/m²) | Bao gồm |
Vách kính cố định | 55 | 1.4 | 1.650.000 | Kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong, keo, gioăng |
Cửa sổ mở quay / hất | 55 | 1.4 | 2.250.000 | Kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong, thi công hoàn thiện |
Cửa sổ trượt (mở lùa) | 93 | 2.0 | 2.250.000 | Kính 8mm, phụ kiện Kinlong chính hãng, keo silicone, gioăng EPDM |
Cửa đi mở trượt (cửa đi lùa, bản lớn) | 93 | 2.0 | 2.350.000 | Kính an toàn 6.38mm hoặc 8mm, phụ kiện cao cấp, lắp đặt hoàn thiện |
Cửa đi mở quay, xếp trượt, uốn vòm | 55 / 63 | 1.8 – 2.0 | 2.350.000 | Kính 8mm trở lên, phụ kiện Kinlong hoặc Cmech, gia công phức tạp |
Phụ thu tùy chọn (tính riêng ngoài đơn giá gốc)
Hạng mục nâng cấp | Mức tăng thêm (VNĐ/m²) | Ghi chú |
Sơn tĩnh điện màu đặc biệt / vân gỗ | +50.000 đến +600.000 | Tùy loại sơn hoặc vân gỗ cao cấp |
Kính cường lực dày hơn | +100.000 đến +300.000 | Kính 10mm, 12mm thay vì kính tiêu chuẩn 8mm |
Kính hộp 2 lớp chống ồn | +400.000 đến +700.000 | Gồm 2 lớp kính, có thể kết hợp hút chân không |
Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm vật tư, phụ kiện chính hãng, kính tiêu chuẩn và thi công tại công trình trong nội thành. Phụ phí có thể phát sinh nếu cần vận chuyển xa, thi công trên cao hoặc thay đổi thiết kế đặc biệt.
Cách tính giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông chính xác và trọn gói
Để xác định chính xác giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông, người mua không thể chỉ dựa vào đơn giá niêm yết theo mét vuông. Mức giá thực tế thường bao gồm nhiều yếu tố cấu thành như hệ nhôm sử dụng, loại kính, phụ kiện và chi phí thi công. Nếu không nắm được cách tính cụ thể, người dùng rất dễ gặp tình trạng báo giá thiếu hạng mục hoặc không phản ánh đúng giá trị sản phẩm.
Dưới đây là hướng dẫn cách tính đầy đủ và trọn gói, giúp bạn chủ động dự toán chi phí trước khi lắp đặt.
Công thức tính cơ bản
Các chuyên gia và đơn vị thi công đều áp dụng công thức tổng quát sau:
Giá trọn gói = Diện tích cửa × Đơn giá theo hệ nhôm + Đơn giá phụ kiện
Trong đó:
- Diện tích thực tế được tính bằng chiều rộng × chiều cao của bộ cửa (tính bằng m²).
- Đơn giá theo hệ nhôm phụ thuộc vào hệ (55, 93, 63…) và loại kính sử dụng.
- Phụ kiện (khóa, tay nắm, bản lề…) tính theo bộ, không theo m².
- Chi phí thi công bao gồm nhân công lắp đặt, vận chuyển và hoàn thiện tại công trình.
- Phụ phí gồm sơn vân gỗ, kính hộp cách âm, vị trí lắp đặt đặc biệt,…
Ví dụ minh họa thực tế: Giả sử bạn lắp đặt một bộ cửa đi mở quay hai cánh, kích thước chiều cao H = 2,4 m và chiều rộng W = 1,7 m; sử dụng kính an toàn 8,38 mm, phụ kiện Kinlong cao cấp:
- Diện tích cửa = 2,4 × 1,7 = 4,08 m²
- Đơn giá theo hệ (ước tính): 1 850 000 đ/m²
- Phụ kiện đa điểm: 2 350 000 đ/bộ
Áp dụng công thức ta có: 4,08 × 1 850 000 + 2 350 000 = 9 898 000 đ
Chi phí phụ kiện đồng bộ
Phụ kiện là thành phần quan trọng ảnh hưởng đến độ bền và vận hành. Tuy nhiên, đây là phần không tính theo m² mà được báo giá theo từng bộ cửa. Tùy vào loại cửa và thương hiệu phụ kiện, mức giá có thể dao động:
- Phụ kiện cơ bản: từ 1.100.000 đến 1.800.000 đ/bộ
- Phụ kiện cao cấp (Kinlong, Cmech): từ 2.000.000 đến 2.500.000 đ/bộ
Đơn cử, bộ phụ kiện Kinlong chính hãng cho cửa đi 2 cánh có thể rơi vào khoảng 2.350.000 đ. Khi cộng vào giá vật tư ở ví dụ trên, tổng chi phí sẽ là 9.898.000 đ.
Tùy chọn nâng cấp ảnh hưởng đến chi phí
Ngoài phần vật tư và phụ kiện cơ bản, người dùng có thể lựa chọn nâng cấp các yếu tố như kính, màu nhôm, hoặc cấu tạo kỹ thuật:
- Kính hộp 2 lớp cách âm, chống tia UV có thể tăng chi phí thêm 400.000 – 700.000 đ/m².
- Sơn vân gỗ, màu đặc biệt như trắng sứ, ghi sần, nâu cafe… có thể cộng thêm từ 100.000 đến 600.000 đ/m².
- Cửa có thiết kế phức tạp như xếp trượt, uốn cong hay có khung gia cường chống bão cũng sẽ có chi phí phát sinh cao hơn so với loại cửa cơ bản.
Những phần này thường không được ghi rõ trong báo giá tổng, nên người mua cần yêu cầu đơn vị báo chi tiết từng hạng mục.
Lưu ý khi so sánh báo giá giữa các đơn vị
Một số đơn vị có thể báo giá thấp nhằm cạnh tranh, nhưng không bao gồm phụ kiện chính hãng hoặc kính đạt chuẩn. Vì vậy, để đảm bảo công bằng trong so sánh, cần đối chiếu giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông theo từng cấu phần:
- Loại nhôm, độ dày, có tem nhãn nhập khẩu hay không
- Loại kính: cường lực, an toàn hay hộp
- Hãng phụ kiện: Kinlong, Draho, Cmech,…
- Có bao gồm thi công, bảo hành và vận chuyển không
- Có phí VAT hay không
Chỉ khi các hạng mục được liệt kê minh bạch, việc so sánh giữa các báo giá mới thật sự có ý nghĩa.
Lưu ý khi nhận báo giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông
Cẩn trọng với đơn giá chưa đầy đủ hạng mục
Trên thị trường, nhiều bảng giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông được chào bán với mức thấp hơn đáng kể so với mặt bằng chung. Tuy nhiên, không ít trong số đó mới chỉ là đơn giá cho phần khung nhôm, chưa bao gồm kính, phụ kiện, thi công hay phí vận chuyển. Điều này khiến người mua dễ nhầm lẫn giữa báo giá trọn gói và báo giá từng phần.
Kiểm tra rõ nguồn gốc và tiêu chuẩn vật tư
Người nhận báo giá cần yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc vật tư, bao gồm độ dày nhôm, mã hệ, giấy tờ chứng minh nhập khẩu (CO/CQ), cùng cam kết tem bảo hành dán trên từng thanh nhôm sau khi giao hàng. Điều tương tự cũng áp dụng cho kính và phụ kiện, đặc biệt nếu yêu cầu sử dụng Kinlong hoặc các thương hiệu cao cấp.
Phân biệt đơn giá theo m² và báo giá theo bộ
Trên thực tế, phụ kiện không thể quy đổi theo m², mà luôn được tính theo bộ tùy theo kiểu mở và số cánh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các cửa có kích thước nhỏ hơn 1m², vì nhiều đơn vị sẽ áp dụng đơn giá tròn tối thiểu, làm thay đổi tỷ lệ giá thực tế trên diện tích nhỏ. Để đảm bảo minh bạch, người nhận báo giá cần hỏi rõ từng phần được tính thế nào, nhất là với các công trình có thiết kế phức tạp hoặc chia nhiều module nhỏ.
Xác định rõ phần đã bao gồm và chưa bao gồm thuế
Nhiều bảng báo giá không ghi rõ đã bao gồm VAT hay chưa, trong khi đây là khoản ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí phải thanh toán. Nếu mức thuế giá trị gia tăng 8-10% chưa được cộng vào báo giá, người dùng rất dễ vượt ngân sách khi ký hợp đồng. Ngoài thuế, cũng cần làm rõ chi phí vận chuyển, thi công, lắp đặt tại chỗ và vật tư phụ trợ như vít nở, keo, gioăng có được tính riêng hay đã nằm trong giá tổng.
Ưu tiên báo giá theo bản vẽ kỹ thuật thay vì mẫu sẵn
Để có được báo giá chính xác nhất, người dùng nên gửi bản vẽ thiết kế hoặc bản phác thảo có đầy đủ kích thước, số lượng cửa và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Các báo giá dạng “mẫu chung” chỉ nên dùng để tham khảo sơ bộ, không thể thay thế báo giá trọn gói thực tế cho từng công trình. Đặc biệt với các công trình lớn hoặc có yêu cầu kỹ thuật riêng, báo giá theo bản vẽ còn giúp kiểm soát vật tư, tránh lãng phí và đảm bảo chất lượng sau lắp đặt.
Kết luận
Giá cửa nhôm Xingfa Quảng Đông không chỉ phụ thuộc vào đơn giá niêm yết theo mét vuông, mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác như nguồn gốc vật tư, hệ nhôm, loại kính, phụ kiện và cả chi phí thi công. Nắm được công thức tính toán đúng, hiểu rõ cách đơn vị báo giá, và kiểm tra kỹ từng hạng mục sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, tránh phát sinh và đảm bảo chất lượng công trình.