Cửa nhôm hệ 55 bao nhiêu tiền 1m2 là câu hỏi khiến nhiều người bối rối khi bắt đầu xây dựng hoặc cải tạo nhà. Có nơi báo giá chỉ hơn 1 triệu/m², nhưng cũng có đơn vị niêm yết trên 3 triệu. Vậy lý do là gì? Bài viết dưới đây của ASN WINDOOR sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố định giá, bảng giá cập nhật mới nhất và những lưu ý cần biết trước khi lựa chọn đơn vị thi công, để tránh phát sinh chi phí không đáng có.
Thông tin chung về cửa nhôm hệ 55
Thị trường cửa nhôm tại Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ và đa dạng, trong đó cửa nhôm hệ 55 nổi lên như một phân khúc được ưa chuộng nhờ vào sự cân bằng giữa chất lượng, tính ứng dụng và chi phí hợp lý. Đây là một trong những hệ nhôm phổ biến, được sử dụng rộng rãi từ các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự đến các dự án thương mại như văn phòng, cửa hàng.
Cửa nhôm hệ 55 được định danh bởi độ dày và cấu trúc thanh nhôm profile có bề rộng mặt cắt khoảng 55mm (tức 5.5 cm), tiêu chuẩn này giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực và độ bền cho khung cửa. Các thanh nhôm thường có kết cấu khoang rỗng bên trong cùng các đường gân tăng cứng, mang lại sự vững chắc nhưng vẫn đảm bảo trọng lượng hợp lý.
Thị trường cửa nhôm hệ 55 hiện nay rất phong phú với sự góp mặt của nhiều nhà cung cấp và thương hiệu, cả trong nước lẫn quốc tế. Sự khác biệt giữa các thương hiệu không chỉ nằm ở nguồn gốc, chất lượng phôi nhôm mà còn ở công nghệ xử lý bề mặt (sơn tĩnh điện cao cấp), độ chính xác của các đường cắt và khớp nối, cũng như chất lượng của bộ phụ kiện đi kèm (bản lề, khóa, gioăng).
Chính sự đa dạng này mang lại nhiều lựa chọn cho khách hàng, từ phân khúc bình dân đến cao cấp, tùy thuộc vào nhu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ và ngân sách đầu tư.
Cửa nhôm hệ 55 bao nhiêu tiền 1m2?
Mức giá của cửa nhôm hệ 55 trên thị trường hiện nay khá đa dạng, dao động từ hơn 1 triệu đến gần 3 triệu đồng/m² tùy theo loại nhôm, nguồn gốc sản xuất, độ dày kính, phụ kiện đi kèm và đơn vị thi công. Dưới đây là phân tích chi tiết theo từng nhóm sản phẩm phổ biến nhất:
Nhóm phổ thông
Nếu ngân sách không cao, các dòng nhôm hệ 55 thuộc nhóm phổ thông như PMA, Savio, YangLi, Việt Pháp là lựa chọn hợp lý. Đây là loại nhôm trong nước sản xuất hoặc nhập khẩu giá rẻ, phù hợp với nhà ở cấp 4, cửa hậu, nhà trọ hoặc công trình phụ.
- Giá trung bình: từ 1.000.000 – 1.700.000 đ/m²
- Độ dày khung nhôm: thường dao động 1.1 – 1.3 mm
- Loại kính đi kèm: kính cường lực 6.38 mm hoặc kính thường 5 mm
- Phụ kiện: loại phổ thông như AG, Draho hoặc bản lề đơn giản, có thể cần mua riêng
- Ưu điểm: giá rẻ, dễ tìm, lắp đặt nhanh
- Nhược điểm: khả năng cách âm – cách nhiệt kém hơn dòng trung – cao cấp; phụ kiện dễ hư nếu không chọn đúng loại tốt.
- Phù hợp với: người dùng chỉ cần cửa cơ bản, chi phí thấp, không yêu cầu cao về thẩm mỹ hay độ bền lâu dài.
Nhóm trung cấp
Với các công trình cần độ bền tốt hơn, mẫu mã đẹp hơn, hoặc dùng làm cửa mặt tiền – nhóm nhôm hệ 55 trung cấp là lựa chọn phổ biến. Các thương hiệu điển hình gồm: PMA vát cạnh, Topal Slima, JMA, PMI, Xingfa sản xuất trong nước…
- Giá trung bình: từ 2.300.000 – 3.700.000 đ/m² tùy loại cửa (lùa, quay, đi, sổ…)
- Độ dày nhôm: 1.4 – 1.8 mm, dày hơn nhóm phổ thông
- Kính đi kèm: kính cường lực 6.38 mm hoặc 8 mm
- Phụ kiện: thương hiệu KinLong hoặc AG chính hãng, tay nắm inox, khóa đa điểm
- Ưu điểm: chất lượng nhôm và kính tốt, phụ kiện bền, vận hành êm, mẫu mã hiện đại
- Nhược điểm: giá cao hơn nhóm phổ thông, cần đội thợ có tay nghề tốt để thi công.
- Phù hợp với: nhà phố, biệt thự, văn phòng vừa và nhỏ, showroom, khu đô thị – nơi cần cửa bền, đẹp, dùng 5-10 năm không cần thay thế.
Xingfa hệ 55
Cửa nhôm Xingfa hệ 55 là dòng cửa được người tiêu dùng ưa chuộng nhất hiện nay. Có hai loại chính: sản xuất trong nước và nhập khẩu từ Quảng Đông (Trung Quốc). Đây là thương hiệu đã được khẳng định về độ dày, độ bền, thẩm mỹ và khả năng cách âm cách nhiệt.
Xingfa sản xuất trong nước:
- Giá khung nhôm: từ 1.400.000 – 1.600.000 đ/m²
- Phụ kiện KinLong: dao động 300.000 – 900.000 đ/bộ tùy loại cửa
- Tổng giá hoàn thiện (chưa VAT): khoảng 1.6 – 2.0 triệu/m²
- Ưu điểm: giá dễ tiếp cận, vẫn đảm bảo form thiết kế chuẩn hệ 55, độ dày nhôm ~1.4 mm
- Nhược điểm: màu sơn tĩnh điện không đều giữa các đơn vị gia công, đôi khi sai chuẩn hệ Xingfa thật.
Xingfa nhập khẩu Quảng Đông chính hãng:
- Giá trọn gói hoàn thiện: từ 1.850.000 – 2.350.000 đ/m²
- Gồm: nhôm Xingfa nhập, kính cường lực (6.38-8 mm), phụ kiện KinLong chính hãng, lắp đặt
- Ưu điểm: độ dày nhôm 1.8 – 2.0 mm, cứng, chịu lực cực tốt, sơn anod cao cấp, form chắc chắn
- Nhược điểm: chi phí cao, cần kiểm tra kỹ giấy tờ nhập khẩu để tránh mua nhôm “giả nhập”.
- Phù hợp với: khách hàng muốn đầu tư bền lâu, dùng cho cửa chính, nhà sang, căn hộ cao cấp, khách sạn hoặc showroom.
PMA hệ 55 vát cạnh
Nếu bạn đang cần một phương án cửa nhôm hệ 55 có kiểu dáng đẹp hơn dòng giá rẻ, nhưng vẫn muốn tiết kiệm chi phí so với Xingfa nhập khẩu, thì PMA vát cạnh chính là dòng nên cân nhắc. Loại này kế thừa form dáng hệ 55, được bo nhẹ các cạnh tạo cảm giác hiện đại hơn, độ dày nhôm cũng cải thiện đáng kể so với dòng PMA thường.
Thông số kỹ thuật nổi bật:
- Độ dày khung nhôm: ~1.3 – 1.4 mm
- Kết cấu khung định hình: hệ 55 tiêu chuẩn, khả năng chịu lực ở mức khá
- Màu sắc phổ biến: trắng sứ, ghi xám, đen tuyền, cafe, vân gỗ
- Phụ kiện khuyên dùng: KinLong, Draho hoặc phụ kiện Việt Nam tương thích
Mức giá trên thị trường (tham khảo):
- Chỉ khung nhôm hệ 55 PMA vát cạnh: từ 1.100.000 – 1.400.000 đ/m²
- Giá hoàn thiện (đã gồm kính 6.38 mm + phụ kiện KinLong/Draho): ~1.500.000 – 1.800.000 đ/m²
Ưu điểm:
- Ngoại hình đẹp, hiện đại, nhìn gần giống Xingfa nhập khẩu
- Giá thành dễ chịu, tiết kiệm 15-30% so với Xingfa cùng loại
- Thi công đơn giản, không kén phụ kiện
- Phù hợp cả cho cửa lùa, cửa sổ, cửa đi chính diện
Nhược điểm:
- Không đạt độ dày 1.8 – 2.0 mm như Xingfa chính hãng
- Khả năng cách âm, cách nhiệt chỉ ở mức khá – không tối ưu cho khu vực ồn ào
- Sơn tĩnh điện không bền bằng nhôm nhập khẩu cao cấp
Phù hợp với:
- Chủ nhà phố muốn cửa có thiết kế đẹp mà không quá đắt
- Người làm nhà mới với ngân sách tầm trung, vẫn chú trọng đến thẩm mỹ
- Các shop, quán café cần cửa mặt tiền bắt mắt nhưng tối ưu vốn đầu tư
Bảng tóm tắt giá cửa nhôm hệ 55 theo phân khúc
Để giúp bạn dễ dàng so sánh và trả lời chính xác câu hỏi “cửa nhôm hệ 55 bao nhiêu tiền 1m2”, dưới đây là bảng tổng hợp giá theo từng phân khúc, thương hiệu và độ dày, được phân loại rõ ràng theo nhu cầu sử dụng thực tế.
Phân khúc | Tên thương hiệu phổ biến | Độ dày nhôm (mm) | Mức giá hoàn thiện (đ/m²) | Phù hợp với ai? |
Phổ thông | PMA thường, Savio, YangLi | 1.1 – 1.3 | 1.000.000 – 1.700.000 | Công trình nhỏ, nhà trọ, tiết kiệm |
Trung cấp | Topal, JMA, Xingfa nội địa | 1.4 – 1.8 | 2.300.000 – 3.700.000 | Nhà phố, văn phòng, công trình vừa |
Xingfa | Xingfa nội + Xingfa nhập khẩu | 1.4 – 2.0 | 1.600.000 – 2.350.000 | Nhà cao cấp, showroom, cần độ bền |
PMA vát cạnh | PMA hệ 55 bo cạnh | 1.3 – 1.4 | 1.500.000 – 1.800.000 | Nhà phố trung cấp, cửa mặt tiền |
Lưu ý:
- Mức giá trong bảng trên chỉ mang tính tham khảo.
- Mỗi thương hiệu nhôm hệ 55 có ưu – nhược điểm riêng.
- Nếu bạn đang tìm hiểu cửa nhôm hệ 55 bao nhiêu tiền 1m2, hãy làm việc trực tiếp với các đơn vị thi công uy tín để có cái nhìn rõ ràng và chính xác hơn.
Công thức tính 1m2 của cửa nhôm hệ 55
Việc tính toán đúng diện tích và chi phí là yếu tố cốt lõi giúp bạn xác định chính xác “cửa nhôm hệ 55 bao nhiêu tiền 1m2”, tránh bị báo giá sai hoặc phát sinh không cần thiết khi thi công thực tế. Dưới đây là công thức phổ biến được các đơn vị thi công chuyên nghiệp sử dụng:
Công thức tính diện tích cửa nhôm kính (m²)
Diện tích (m²) = Chiều rộng (m) × Chiều cao (m)
Áp dụng cho cả cửa đi lẫn cửa sổ. Đo lọt lòng ô tường (thực tế sau khi tô tường xong).
Ví dụ thực tế:
- Cửa sổ 1 cánh: Rộng 0.9m × Cao 1.2m nên Diện tích = 1.08 m²
- Cửa đi 2 cánh: Rộng 1.6m × Cao 2.2m nên Diện tích = 3.52 m²
Lưu ý: Một số đơn vị tính theo tổng chiều dài nhôm + diện tích kính riêng biệt, nhưng phổ biến nhất vẫn là tính theo m² hoàn thiện (full bộ) – tiện lợi cho so sánh và ra đơn giá.
Công thức ước tính chi phí
Sau khi có diện tích, bạn áp dụng công thức:
Tổng giá = Diện tích × Đơn giá hoàn thiện (VNĐ/m²)
Trong đó:
- Đơn giá hoàn thiện bao gồm: thanh nhôm hệ 55, kính (thường là kính cường lực 6.38mm), phụ kiện (bản lề, tay nắm, khóa…), keo, gioăng, công lắp đặt
- Giá thay đổi theo loại nhôm (Xingfa, PMA, Savio…), độ dày, phụ kiện đi kèm
Ví dụ: Cửa đi 2 cánh rộng 1.4m × cao 2.2m nên có diện tích: 3.08m². Cửa này dùng nhôm Xingfa nhập khẩu, đơn giá: 2.350.000 đ/m². Khi áp dụng công thức ta được tổng chi phí = 3.08 × 2.350.000 = 7.238.000 VNĐ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức giá của cửa nhôm hệ 55
Để có cái nhìn đúng đắn và lựa chọn phù hợp với ngân sách cũng như nhu cầu sử dụng, bạn cần hiểu rõ những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá.
Thành phần khung nhôm
Khung nhôm là yếu tố quyết định cấu trúc và độ bền của cửa. Dòng nhôm cao cấp như Xingfa nhập khẩu, PMA vát cạnh hoặc hệ EUA XF55 dày 1.4-2.0 mm có giá thành cao hơn so với nhôm nội địa hoặc nhôm rút mỏng. Theo thông số, nhôm nhập khẩu có độ dày chuẩn hơn, sơn tĩnh điện bền, giúp cửa đứng form, chịu lực tốt và có tuổi thọ cao hơn.
Loại kính và cấu trúc kính
Giá cửa nhôm hệ 55 phụ thuộc nhiều vào loại kính được sử dụng. Các loại kính như kính an toàn dán 6.38 mm hoặc kính cường lực 8-12 mm có đơn giá cao hơn kính thường từ vài trăm đến cả triệu đồng mỗi m². Kính hộp cách âm, kính màu… đẩy giá tăng thêm 5-15%.
Hệ phụ kiện đi kèm
Phụ kiện tiêu chuẩn cao cấp như KinLong, bản lề 3D, khóa đa điểm, gioăng kép EPDM và keo Dow Corning, Eurowindow (xài đặc chủng) là phần góp phần đáng kể vào đơn giá, đôi khi vượt 500.000-1.000.000 đ/bộ. Sử dụng phụ kiện trung bình sẽ giúp giảm giá nhưng giảm độ bền, tính kín kín khít và tính thẩm mỹ.
Kiểu dáng và cách mở cửa
Thị trường cửa nhôm hệ 55 cung cấp đa dạng kiểu mở: cửa mở quay, mở trượt, cửa sổ hất, xếp trượt… Trong đó cửa mở quay thường có chi phí nhân công, phụ kiện cao hơn trượt, cầu kỳ hơn về khung và gioăng. Cửa nhiều cánh, thiết kế vòm, xếp trượt… đòi hỏi khung nhôm gia công phức tạp, dẫn đến đơn giá cao hơn.
Màu sơn và hoàn thiện bề mặt
Sơn tĩnh điện màu cơ bản như trắng, ghi,… thường có giá mềm hơn vân gỗ, sơn ánh kim, sơn lụa. Theo báo giá từ các đơn vị, màu vân gỗ có thể đẩy giá tăng từ 7-10% so với màu tiêu chuẩn.
Kích thước thực tế và quy mô thi công
Cửa kích thước lớn thường có đơn giá trung bình thấp hơn vì giảm hao tổn phụ kiện đầu mối, nhưng chi phí thi công và vận chuyển tăng. Ngược lại, cửa nhỏ, nhiều góc cắt thừa sẽ đội giá nhân công và vật liệu .
Lắp đặt và vận chuyển
Chi phí di chuyển, vị trí thi công (xa trung tâm/khó tiếp cận) và tay nghề công nhân ảnh hưởng trực tiếp đến giá cuối cùng. Các đơn vị chuyên nghiệp, bảo hành lâu dài thường báo giá cao hơn gói “giá rẻ, vì phải đảm bảo kỹ thuật, an toàn và chính sách hậu mãi.
Uy tín thương hiệu và đơn vị thi công
Các nhà cung cấp có tên tuổi (Xingfa Glass, Việt Pháp, Nam Hải, Đông Phong…) thường đưa giá cao hơn từ 5-15% so với đơn chân rẻ trôi nổi vì đảm bảo nguồn gốc, giấy CO/CQ, quy trình nghiệm thu kỹ và bảo hành rõ ràng.
Lưu ý khi tham khảo giá
Đừng chỉ nhìn vào con số trên mạng
Khi tìm kiếm cửa nhôm hệ 55 bao nhiêu tiền 1m2, bạn sẽ dễ thấy nhiều mức giá khác nhau, thậm chí chênh lệch hàng triệu đồng mỗi mét vuông. Tuy nhiên, các mức giá niêm yết trên mạng thường mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm:
- Phụ kiện đi kèm (bản lề, khóa, tay nắm, keo, gioăng…)
- Chi phí vận chuyển, lắp đặt
- Kích thước hoặc thiết kế đặc biệt của từng công trình
Một số đơn vị còn sử dụng chiêu trò “giá rẻ mồi nhử”, sau đó cộng thêm nhiều khoản phụ, khiến giá cuối cùng vượt xa dự kiến ban đầu.
Giá thay đổi tùy từng loại cửa và vật liệu đi kèm
Câu hỏi “cửa nhôm hệ 55 bao nhiêu tiền 1m2” không thể có một câu trả lời cố định cho tất cả các loại cửa. Ví dụ:
- Cửa đi mở quay sẽ có đơn giá cao hơn cửa sổ trượt
- Nhôm dày 2.0 mm luôn cao hơn loại 1.2-1.4 mm
- Kính cường lực 8-12 mm sẽ có giá khác biệt lớn so với kính thường 5 mm
- Kính hộp, kính phản quang, kính dán an toàn… đều có mức giá riêng biệt
Nếu không làm rõ các yếu tố này trong báo giá, bạn sẽ khó biết mức giá nào là thực sự hợp lý.
Nên yêu cầu báo giá chi tiết theo thực tế công trình
Để biết chính xác cửa nhôm hệ 55 bao nhiêu tiền 1m2 đối với công trình của bạn, không nên chỉ tham khảo báo giá mẫu. Thay vào đó:
- Hãy yêu cầu đơn vị khảo sát thực tế (nếu có thể)
- Cung cấp kích thước cụ thể, kiểu cửa mong muốn
- Yêu cầu báo giá liệt kê rõ từng hạng mục (nhôm, kính, phụ kiện, thi công…)
Việc này không chỉ giúp bạn so sánh minh bạch giữa các đơn vị mà còn hạn chế rủi ro phát sinh ngoài hợp đồng.
Đừng đánh đồng “giá thấp” là “rẻ”
Có những trường hợp người mua ham rẻ, chọn đơn vị không rõ nguồn gốc vật liệu, nhôm rút mỏng hoặc phụ kiện kém chất lượng. Dù đơn giá ban đầu thấp, nhưng sau một thời gian sử dụng lại dễ xuống cấp, xệ cánh, kẹt khóa, mất độ kín khít… Khi đó, mức giá “thấp” lại trở thành cái giá phải trả cho việc sửa chữa, thay mới, thậm chí mất an toàn trong sử dụng.
Giá trị nằm ở sự minh bạch
Cuối cùng, khi đặt câu hỏi “cửa nhôm hệ 55 bao nhiêu tiền 1m2”, thứ bạn thực sự cần không phải là một con số tuyệt đối, mà là sự minh bạch trong cách tính giá. Một báo giá đầy đủ, rõ ràng từng mục và có bảo hành rõ ràng sẽ giúp bạn yên tâm hơn rất nhiều so với một mức giá tưởng như “hời” nhưng thiếu thông tin cụ thể.
Kết luận
Việc nắm rõ cửa nhôm hệ 55 bao nhiêu tiền 1m2 không chỉ giúp bạn chủ động hơn trong việc lên ngân sách mà còn là cơ sở để thương lượng, lựa chọn đúng đơn vị thi công uy tín và minh bạch. Đừng chỉ dựa vào mức giá chung chung trên mạng mà hãy xem xét kỹ nhu cầu thực tế, chất lượng vật liệu, và các điều kiện đi kèm. Một quyết định đúng sẽ giúp bạn tối ưu chi phí, tăng độ bền cho công trình và an tâm trong quá trình sử dụng lâu dài.